Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décembre


[décembre]
danh từ giống cái
tháng mười hai, tháng chạp dương lịch
Décembre a 31 jours
tháng 12 có 31 ngày
(từ cũ, nghĩa cũ) tháng mười (lịch La Mã)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.