Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décemvir


[décemvir]
danh từ giống đực
(sử học) uỷ viên toà án mười vị; uỷ viên của uỷ ban mười người (cổ La Mã)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.