Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décent


[décent]
tính từ
chỉnh tề, đoan trang
Mise décente
cách ăn mặc chỉnh tề
ý nhị
được, khá
Elle joue du piano d'une manière décente
cô ta chơi piano khá
đồng âm Descente


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.