Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décevoir


[décevoir]
ngoại động từ
làm thất vọng
Cet élève m'a déçu
người học sinh này đã làm tôi thất vọng
(từ cũ, nghĩa cũ) lừa dối


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.