Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déchanter


[déchanter]
nội động từ
(thân mật) xuống giọng, xuống nước
Il commence à déchanter
nó bắt đầu xuống nước (hạ thấp yêu cầu)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.