Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déchirant


[déchirant]
tính từ
đau lòng, xé ruột
Pousser des cris déchirants
kêu lên những tiếng đau lòng
Spectacle déchirant
cảnh tượng đau lòng
phản nghĩa Gai, heureux


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.