Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déchoir


[déchoir]
nội động từ
sụt đi, kém đi, suy sút; giảm sút
Déchoir de son rang
sụt địa vị
Son influence commence à déchoir
ảnh hưởng của ông ta bắt đầu giảm sút
phản nghĩa s'élever, monter, progresser


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.