Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déchu


[déchu]
tính từ
bị giáng, bị truất
Souverain déchu
vua bị truất


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.