Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décision


[décision]
danh từ giống cái
sự quyết định
La décision appartient à l'arbitre
quyết định thuộc về trọng tài
Prendre la décision de ne plus fumer
quyết định không hút thuốc nữa
quyết định, nghị quyết; nghị định
Prendre une décision
ra quyết định, quyết định
sự quả quyết
Agir avec décision
hành động quả quyết
phản nghĩa Hésitation, indécision


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.