déclarer
 | [déclarer] |  | ngoại động từ | | |  | tuyên bố | | |  | Déclarer la guerre | | | tuyên chiến | | |  | khai | | |  | Déclarer des marchandises | | | khai hàng hóa | | |  | bày tỏ, cho biết | | |  | Déclarer ses intentions | | | bày tỏ ý định của mình | | |  | Déclarer son amour | | | tỏ tình | | |  | Déclarer ses sentiments | | | bày tỏ tình cảm của mình |
|
|