Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déclenchement


[déclenchement]
danh từ giống đực
(kỹ thuật) sự ly hợp, sự nhả
sự phát động, sự mở
Le déclenchement d'une attaque
sự mở cuộc tấn công


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.