déclin
 | [déclin] |  | danh từ giống đực | | |  | thời tàn, lúc suy, hồi cuối | | |  | Déclin de l'impérialisme | | | thời tàn của chủ nghĩa đế quốc | | |  | Le déclin d'une civilisation | | | lúc suy tàn của một nền văn minh | | |  | Le soleil est à son déclin | | | mặt trời đang lặn | | |  | déclin de la vie | | |  | tuổi già | | |  | déclin du jour | | |  | lúc xế chiều |  | phản nghĩa Epanouissement, essor, progrès |
|
|