 | [décocher] |
 | ngoại động từ |
| |  | phóng ra |
| |  | Décocher une flèche |
| | phóng một mũi tên |
| |  | Décocher un coup de poing à quelqu'un |
| | phóng ra một cú đấm vào ai |
| |  | Décocher une oeillade incendiaire |
| | phóng ra một cái nhìn nảy lửa |
| |  | Décocher un épigramme |
| | phóng ra một bài thơ trào phúng |
| |  | (kỹ thuật) tháo khuôn, dỡ khuôn (đúc) |