Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décoder


[décoder]
ngoại động từ
dịch mã, giải mã
hiểu, thấu hiểu
Ce poème est difficile à décoder
bài thơ này rất khó hiểu
On peut décoder son comportement
chúng ta có thể thấu hiểu được thái độ của anh ta
phản nghĩa Coder, encoder


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.