Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décolonisation


[décolonisation]
danh từ giống cái
sự chấm dứt tình trạng thuộc địa, sự giải phóng khỏi ách thực dân, sự phi thực dân hóa.
phản nghĩa Colonisation


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.