Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décompte


[décompte]
danh từ giống đực
sự phân tích (thành từng khoản) (số tiền chi tiêu...).
số khấu trừ
Mille francs de décompte
một ngàn frăng khấu trừ
trouver de décompte; éprouver du décompte
thất vọng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.