Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déconcentration


[déconcentration]
danh từ giống cái
sự phân quyền cho đại diện (của chính quyền trung ương) ở địa phương.
phản nghĩa Concentration, centralisation


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.