Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décorateur


[décorateur]
danh từ
nhà trang trí
(sân khấu) nhà phối cảnh.
tính từ
trang trí.
Peintre décorateur
hoạ sĩ trang trí.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.