Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décorder


[décorder]
ngoại động từ
tở (thừng, chão).
Décorder un câble
tở dây cáp ra.
cởi dây.
Décorder un colis
cởi dây gói đồ.
phản nghĩa Corder


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.