|  décorer 
 
 
 |  | [décorer] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | trang hoàng, trang trí. |  |  |  | Décorer un appartement |  |  | trang trí một căn hộ |  |  |  | thưởng huân chương, thưởng huy chương |  |  |  | Décorer un soldat d'une médaille |  |  | thưởng huy chương cho một người lính |  |  |  | khoác cho nhãn hiệu |  |  |  | Décorer du nom de poésie des banalités |  |  | khoác cho những bài tầm thường cái nhãn hiệu là thơ | 
 
 
 |  |