Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
découpé


[découpé]
tính từ
cắt; cắt ra (ảnh, bài báo...).
(thực vật học) khía.
Feuille découpée
lá khía.
(địa lý; địa chất) lồi lõm.
Côtes découpées
bờ biển lồi lõm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.