Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
découpage


[découpage]
danh từ giống đực
sự chặt, sự cắt.
Découpage de la viande
sự cắt thịt
ảnh cắt, hình cắt (ở sách báo ra).
(điện ảnh) sự phân cảnh; kịch bản phân cảnh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.