Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
découper


[découper]
ngoại động từ
chặt, cắt.
Découper un poulet
chặt thịt gà.
Découper des images
cắt hình (ở tờ báo...).
làm nổi bật.
Mont qui découpe sa crête à l'horizon
ngọn núi để đỉnh nổi bật ở chân đồi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.