Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décours


[décours]
danh từ giống đực
tuần trăng khuyết, kì hạ huyền.
(y học) thời kì lui bệnh.
Mal à son décours
bệnh đang lui.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.