Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décrépir


[décrépir]
ngoại động từ
cạo lớp trát (tường).
phản nghĩa Crépir
đồng âm Décrépi; décrépit


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.