Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décrire


[décrire]
ngoại động từ
tả, miêu tả.
Décrire un site célèbre
tả một thắng cảnh.
Décrire un combat
miêu tả một cuộc chiến đấu.
(toán học) vẽ, vạch.
Décrire une ellipse
vẽ một hình elip.
La trajectoir que décrit une planète
quỹ đạo do hành tinh vạch ra.
đồng âm Décris


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.