Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décuple


[décuple]
tính từ
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) gấp mười.
Une somme décuple
một số tiền gấp mười.
danh từ giống đực
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) số gấp mười.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.