| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  décupler 
 
 
 |  | [décupler] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | tăng gấp mười. |  |  |  | Décupler son bien |  |  | tăng của cải lên gấp mười. |  |  |  | tăng gấp bội. |  |  |  | La colère décuplait ses forces |  |  | sự tức giận tăng sức hắn lên gấp bội. |  |  | nội động từ; ngoại động từ gián tiếp |  |  |  | tăng gấp mười. |  |  |  | Fortune qui décuple |  |  | của cải tăng gấp mười | 
 
 
 |  |  
		|  |  |