Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décurion


[décurion]
danh từ giống đực (sử học)
thập trưởng, đội trưởng đội mười lính.
uỷ viên hội đồng thành (cổ La Mã).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.