Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dédommager


[dédommager]
ngoại động từ
bồi thường, đền bù.
Dédommager les victimes d'une tempête
bồi thường cho các nạn nhân của cơn bão


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.