défaite
 | [défaite] |  | tính từ giống cái | | |  | sổ ra. | | |  | Cheveux défaits | | | tóc sổ ra. | | |  | Noeud défait | | | cái nút sổ ra. | | |  | gầy yếu, mệt mỏi. | | |  | bị đánh bại. | | |  | Une armée défaite | | | đội quân bị đánh bại | | |  | Après la défaite | | | sau khi bại trận |  | danh từ giống cái | | |  | sự thua trận; (nghĩa bóng) sự thất bại |
|
|