défendu
 | [défendu] |  | tính từ | | |  | cấm, bị cấm. | | |  | (hàng hải) vững chãi. | | |  | Navire bien défendu de l'avant, mal défendu de l'arrière | | | chiếc tàu thật vững chãi đằng mũi, kém vững chãi đằng lái. | | |  | (hàng hải) khuất gió, khuất sóng (bờ biển, hải cảng). | | |  | fruit défendu | | |  | trái cấm |
|
|