Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déferrer


[déferrer]
ngoại động từ
tháo móng sắt, tháo đai sắt, tháo phần sắt.
Déferrer un cheval
tháo móng sắt cho ngựa.
Déferrer une roue
tháo đai sắt ở bánh xe.
tháo xích xiềng.
Déferrer un prisionnier
tháo xiềng xích cho một tù nhân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.