 | [défilé] |
 | danh từ giống đực |
| |  | hẻm, hẻm vực. |
| |  | Défilé entre deux montagnes |
| | hẻm vực giữa hai ngọn núi |
| |  | cuộc diễu hành, đám rước. |
| |  | Défilé des manifestants |
| | cuộc diễu hành của những người biểu tình |
| |  | (nghĩa rộng) chuỗi nối tiếp. |
| |  | Un défilé de souvenirs |
| | một chuỗi ký ức nối tiếp. |