Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défini


[défini]
tính từ
xác định.
hạn định; có hạn.
Article défini
(ngôn ngữ) mạo từ hạn định.
Croissance définie
(thực vật học) sự sinh trưởng có hạn.
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) từ được định nghĩa.
cái được ấn định.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.