Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défleurir


[défleurir]
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
rụng hoa.
ngoại động từ
làm rụng hoa, ngắt hoa.
làm rụng lớp lông nhung (ở quả đào).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.