Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défoncer


[défoncer]
ngoại động từ
tháo đáy, phá đáy.
Défoncer une caisse
tháo đáy cái hòm.
làm sụt hỏng.
Défoncer une route
làm sụt hỏng đường.
cày sâu.
Défoncer un terrain
cày sâu một thửa đất.
(hàng hải) làm thủng (buồm).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.