Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déformer


[déformer]
ngoại động từ
làm biến dạng, làm méo mó.
Déformer une pièce de fer
làm biến dạng một miếng sắt
Le téléphone déforme la voix
điện thoại làm biến dạng giọng nói
Les miroirs cancaves déforment les images
gương lõm làm hình ảnh méo mó đi.
(nghĩa bóng) bóp méo (sự thật); làm hỏng.
Déformer un fait en le racontant
bóp méo một sự kiện trong khi kể



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.