Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégénérescence


[dégénérescence]
danh từ giống cái
sự thoái hoá, sự suy biến.
(nghĩa bóng) sự suy tàn, sự suy đồi
La dégénérescence d'une civilisation
sự suy tàn của một nền văn minh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.