Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déganter


[déganter]
ngoại động từ
tháo găng, tháo tất tay.
Déganter la main droite
tháo găng tay trái ra


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.