Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégorgement


[dégorgement]
danh từ giống đực
sự tuôn ra, sự tống ra; (sinh vật học; sinh lý học) sự ứa ra.
Dégorgement de la bile
sự ứa nước mật ra.
sự tháo nước bẩn; chỗ tháo nước bẩn.
(ngành dệt) sự loại tạp chất, sự giũ sạch chất bẩn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.