Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégraissant


[dégraissant]
tính từ
tẩy sạch mỡ (vết mỡ)
danh từ giống đực
chất tẩy sạch mỡ (vết mỡ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.