| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  dégrossir 
 
 
 |  | [dégrossir] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | phác hình |  |  |  | Dégrossir un bloc de marbre |  |  | phác hình một tảng đá hoa, đẽo phác một tảng đá hoa |  |  |  | phác ra, phác thảo |  |  |  | bắt đầu gỡ mối |  |  |  | Dégrossir une affaire |  |  | bắt đầu gỡ mối một việc |  |  |  | (thân mật) làm cho bớt quê kệch, giáo hoá |  |  |  | Dégrossir un rustre |  |  | giáo hoá một người cục cằn |  |  | phản nghĩa Fignoler, finir. Abêtir | 
 
 
 |  |  
		|  |  |