Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déguisé


[déguisé]
tính từ
giả trang, nguỵ trang
Bal déguisé
cuộc khiêu vũ giả trang
Sentiments déguisés
những tình cảm nguỵ trang


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.