Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déhiscence


[déhiscence]
danh từ giống cái
(thực vật học) sự mở (của bao phấn, quả chín)
phản nghĩa Indéhisdence


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.