Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délébile


[délébile]
tính từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tẩy được, tẩy sạch được
Encre délébile
mực tẩy sạch được
phản nghĩa Indélébile, ineffaçable


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.