Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déléguer


[déléguer]
ngoại động từ
cử đi, phái đi
Déléguer un représentant à une assemblée
cử đại diện đến dự một hội nghị
uỷ
Déléguer ses pouvoirs
uỷ quyền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.