Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délacer


[délacer]
ngoại động từ
cởi dây buộc (giày...).
phản nghĩa Lacer
đồng âm Délasser


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.