délaisser
 | [délaisser] |  | ngoại động từ | | |  | bỏ rơi | | |  | Délaisser quelqu'un | | | bỏ rơi ai | | |  | Être délaissé de tous | | | bị mọi người bỏ rơi | | |  | bỏ | | |  | Délaisser un travail trop pénible | | | bỏ một công việc quá nặng nhọc | | |  | Délaisser un héritage | | | bỏ một gia tài |  | phản nghĩa Conserver, garder. Aider, entouner, secourir |
|
|