Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délayage


[délayage]
danh từ giống đực
sự hòa (vào một chất lỏng)
Délayage de la farine dans de l'eau
sự hoà bột vào nước
chất hòa loãng
sự trình bày dài dòng; sự rườm lời
phản nghĩa Brièveté, concision, laconisme


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.